请输入您要查询的越南语单词:
单词
ang
释义
ang
盎 <古代的一种腹大口小的器皿。>
缸; 缸儿 <盛东西的器物, 一般底小口大, 用陶、瓷、搪瓷、玻璃等烧制而成。>
随便看
hoán cải
hoán cựu tòng tân
hoán dịch
hoán dụ
hoán dụ pháp
hoáng
hoá nghiệm
hoá nhi
hoán tân
hoán vị
hoá năng
hoán đổi
hoá nước
hoá phân
hoá phẩm
hoá ra
hoá rồ
hoá rồ hoá dại
hoá sinh
hoá sắc
hoá thành
hoá thân
chưa rồi
chưa sao
chưa sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:22