请输入您要查询的越南语单词:
单词
di chỉ núi Kim Ngưu
释义
di chỉ núi Kim Ngưu
金牛山遗址 <1974年在辽宁省营口金牛山发现的古人类文化遗址。分上下两层上层属旧石器时代晚期, 下层为旧石器时期初期晚一阶段。1984年发现较完整的人类文化石, 命名为"金牛山人"。>
随便看
thành hình
thành hôn
thành khẩn
thành khẩn dặn dò
thành khẩn mời
thành kiến
thành kiến cá nhân
thành kính
thành luỹ
thành luỹ bền vững
thành lò
thành lập
thành lập chính quyền
thành lệ
thành một phái riêng
thành nghề
thành nghị
thành ngoài
thành người lão luyện
thành người thiên cổ
thành ngữ
thành nhân
thành nhỏ
máy hấp chín
máy hấp lá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:58:11