请输入您要查询的越南语单词:
单词
coi thường cái chết
释义
coi thường cái chết
视死如归 <把死看作像回家一样, 形容不怕死。>
随便看
két dầu
két nước
két sắt
kê
kê biên tài sản
kê cứu
kê gian
kê gối cao mà ngủ
kê khai
kê liệt
kênh
kênh chính
kênh chảy vòng
kênh dẫn nước
kênh kiệu
kênh rạch
kênh rạch chằng chịt
kênh truyền hình
kênh tưới
kênh đào
kênh đào dẫn nước
kênh đào Pa-na-ma
kênh đào Xuy-ê
Kê-ni-a
kên kên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:24:09