请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Tuyền
释义
họ Tuyền
泉 <姓。>
随便看
nhây
nhây nhớt
nhã
nhã giám
nhãi
nhãi con
nhãi nhớt
nhãi ranh
nhã lịch
nhãn
nhãn cầu
nhãn cầu sai
nhãn dược
nhãng
nhãng tai
nhãng trí
nhãng ý
nhãn hiệu giả
nhãn hiệu mất tín nhiệm
nhãn hiệu nổi tiếng
nhãn huyết xuất
nhãn hàng hoá
nhã nhặn
nhã nhặn lịch sự
nhã nhặn trầm tĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:58:01