请输入您要查询的越南语单词:
单词
chụp ảnh
释义
chụp ảnh
开拍 <开始拍摄 (电影, 电视剧等)。>
拍; 拍照 <用摄影机把人、物的形象照在底片上。>
chụp ảnh.
拍照片。
拍摄; 摄取 <用摄影机把人、物的形象照在底片上。>
摄影; 照相; 拍照 <通过胶片的感光作用, 用照相机拍下实物影象。>
随便看
khô hanh
khô héo
khô hạn
khôi
khôi giáp
khôi hài
khôi hùng
khôi khoa
khôi kỳ
khôi lệ
khôi nguyên
khôi ngô
khôi ngô tuấn tú
khôi phục
khôi phục cơ nghiệp
khôi phục kinh doanh
khôi phục lại cái cũ
khôi phục ngai vàng
khôi phục nguyên khí
khôi phục nguyên trạng
khôi phục quan hệ ngoại giao
khôi phục sức khoẻ
khôi phục thị lực
khôi phục tình bạn bè
khôi phục tình giao hảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:34:50