请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ gần
释义
họ gần
近戚。
随便看
gà mái tây
gà mèn
gà mên
gà mẹ
gà mới nở
gà mờ
gàn
gàn bát sách
gàn bướng
gàn dở
gàng
gàn gàn
gành
gà nhà
gà nhà bôi mặt đá nhau
gàn quải
gà nòi
gà nước
gào
gào khan
gào khóc
gào khóc thảm thiết
gào khóc đòi ăn
gào lên
gào rít giận dữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:10