请输入您要查询的越南语单词:
单词
con cú mèo
释义
con cú mèo
猫头鹰 <鸟, 身体淡褐色, 多黑斑, 头部有角状的羽毛, 眼睛大而圆, 昼伏夜出, 吃鼠、麻雀等小动物, 对人类有益。常在深夜发出凄厉的叫声, 迷信的人认为是一种不吉祥的鸟。也叫鸱鸺, 有的地区叫夜猫子。>
随便看
biết chuyện
biết chịu nhẫn nhục
biết chừng
biết chừng nào
biết chữ
biết co biết duỗi
biết cách làm giàu
biết dùng người
biết hàng
biết kềm chế
biết lý lẽ
biết lắng nghe
biết lẽ phải
biết lỗi
biết lỗi tự thú
biết mình biết người
biết mùi
biết mấy
biết mặt
biết nghe lời
biết nghe lời phải
biết người
biết người biết của
biết người biết ta
biết người biết ta, trăm trận không nguy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:29:34