请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán khí
释义
quán khí
贯气 <迷信的人指风水上地脉贯通, 认为这样会走好运。>
随便看
hồ hành
hồ hải
hồ Hồng Trạch
hồ hởi
hồ hởi tiến lên
hồ hởi truy cản
hồi
hồi binh
hồi chiều
hồi chuyển
hồi cung
hồi cư
hồi cờ
hồi du
hồi dân
hồi dương
hồi dại
Hồi giáo
hồi huyết
hồi hưu
hồi hương
hồi hộ
hồi hộp
hồi hộp chờ mong
hồi hộp tim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:29:56