请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán khí
释义
quán khí
贯气 <迷信的人指风水上地脉贯通, 认为这样会走好运。>
随便看
thất thoát
thất thu
thất thân
thất thường
thất thất lục bát
thất thần
thất thế
thất thểu
thất thố
thất thời
thất thủ
thất tinh
thất tiết
thất trinh
thất truyền
thất trách
thất trận
thất tuyệt
thất tuần
thất tán
thất tình
thất tín
thất tịch
thất vọng
thất vọng buông xuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:30:01