请输入您要查询的越南语单词:
单词
tóc trái đào
释义
tóc trái đào
髦 <古代称幼儿垂在前额的短头发。>
丱 <形容儿童束发成两角的样子。>
刘海儿 <妇女或儿童垂在前额的整齐的短发。>
书
垂髫 <小孩子头发扎起来下垂着, 指幼年。>
随便看
xếp bằng
xếp chót
xếp chồng
xếp chồng lên
xếp chữ
xếp cảnh
xếp củi lên lửa
xếp giấy
xếp gỗ
xếp hàng
xếp hàng ngang
xếp hàng theo thứ tự
xếp hạng
xếp loại
xếp làm tiết mục áp chót
xếp lên
xếp lại
xếp lịch dạy
xếp lớp
xếp theo thứ tự
xếp thành hàng
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:27