请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời thoại
释义
lời thoại
道白; 念白 <戏曲中的说白。>
对话 <两个或更多的人之间的谈话(多指小说或戏剧里的人物之间的)。>
lời thoại phải phù hợp với tính cách nhân vật.
对话要符合人物的性格。
台词 <戏剧角色所说的话, 包括对白、独白、旁白。>
戏词; 戏词儿 <戏曲中唱词和说白的总称。>
随便看
không sơ hở
không sạch sẽ
không sảng khoái
không sản nghiệp
không sắc sảo
không sớm thì muộn
không sợ
không sợ hy sinh
không sợ nguy hiểm
không sợ sệt
không sợ thiệt thòi
không tha
không thanh mẫu
không tha thứ
không thay đổi
không theo chuẩn mực
không theo kịp
không theo luật lệ gì cả
không theo lệ thường
không theo quy tắc
không theo thứ tự
không theo vết mòn
không thiên vị
không thiết thực
không thiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:37:15