请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ quân
释义
thuỷ quân
海军 <在海上作战的军队, 通常由水面舰艇、潜艇、海军航空兵、海军陆战队等兵种及各专业部队组成。>
đội lính thuỷ đánh bộ; thuỷ quân lục chiến.
海军陆战队。
水军; 水师 <古代称水上作战的军队。>
随便看
rường
rường cột
rường cột chạm trổ
rường mối
rưởi
rượi rượi
rượn
rượt
rượt rượt
rượt theo
rượt đuổi
rượu
rượu bia
rượu bran-đi
rượu bạc hà
rượu bọt
rượu chát
rượu chát trắng
rượu chè be bét
rượu chưa lọc
rượu cái
rượu có ga
rượu cô-nhắc
rượu cũ
rượu cưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:15:06