请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành bại được mất
释义
thành bại được mất
成败得失 <成事与败事, 获得与失去, 形容权衡, 考虑各种因素。>
随便看
họ Tang
họ Thai
họ Thang
họ Thanh
họ Thao
họ Thi
họ Thiên
họ Thiếp
họ Thiết
họ Thiếu
họ Thiểm
họ Thiện
họ Thiệt
họ Thiệu
họ Thoát
họ Thoãn
họ Thu
họ Thuần Vu
họ Thuận
họ Thuế
họ Thuỵ
họ Thuỷ
họ Thành
họ Thác
họ Thái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:57:18