请输入您要查询的越南语单词:
单词
ả phù dung
释义
ả phù dung
阿芙蓉 < 阿片。从尚未成熟的罂粟果里取出的乳状液体, 干燥后变成淡黄色或棕色固体, 味苦。医药上用做止泻、镇痛和止咳剂。常用成瘾, 是一种毒品。用作毒品时。叫大烟、鸦片(雅片)或阿芙蓉>
鸦片 <用罂栗果实中的乳状汁液制成的一种毒品。>
随便看
hương ẩm
hươu
hươu bào
hươu cao cổ
hươu sao
hươu vượn
hươu đa-ma
hư ảo
hước
hướng
hướng bay
hướng chiều
hướng chạy
hướng chảy
hướng chẩy
hướng dương
hướng dẫn
hướng dẫn du lịch
hướng dẫn hành động
hướng dẫn học hành
hướng dẫn mua
hướng dẫn phát triển
hướng dẫn tham quan
hướng dẫn theo đà phát triển
hướng dẫn tra cứu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:54:17