请输入您要查询的越南语单词:
单词
ả phù dung
释义
ả phù dung
阿芙蓉 < 阿片。从尚未成熟的罂粟果里取出的乳状液体, 干燥后变成淡黄色或棕色固体, 味苦。医药上用做止泻、镇痛和止咳剂。常用成瘾, 是一种毒品。用作毒品时。叫大烟、鸦片(雅片)或阿芙蓉>
鸦片 <用罂栗果实中的乳状汁液制成的一种毒品。>
随便看
người chậm tiến
người chẳng ra người, ma chẳng ra ma
người chết
người chết ngựa đổ
người chết đói
người chỉ biết nói theo người khác
người chỉ gặp một lần trong đời
người chỉ huy
người chỉ huy đoàn ngựa thồ
người chịu trách nhiệm chính
người chịu tội thay
người chọn lựa
người chốc đầu
người chồng trước
người chủ chốt
người chủ khảo
người chủ trì
người chứng minh
người chứng nhận
người coi miếu
người coi ngựa
người coi thi
người con
người con cô quả
người con gái đẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:36:19