请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống hoà bình
释义
sống hoà bình
和平共处 <指不同社会制度的国家, 用和平方式解决彼此争端, 在平等互利的基础上, 发展彼此间经济和文化联系。>
随便看
chỉ dạy
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ e
chỉ gai
chỉ giáo
chỉ giáo cho
chỉ gà mắng chó
chỉ huy
chỉ huy trực ban
chỉ huy viên
chỉ huy và chiến sĩ
chỉ huy điều hành
chỉ huyết
chỉ hươu bảo ngựa
chỉ hươu chỉ vượn
chỉ hận một điều
chỉ hồng
chỉ khái
chỉ khâu
chỉ lo
chỉ lo bản thân mình, không lo đến sự an nguy của dân và nước
chỉ lo thân mình
chỉ là
chỉ lược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:50:14