请输入您要查询的越南语单词:
单词
bút lông sói
释义
bút lông sói
狼毫 <用黄鼠狼的毛做成的毛笔。>
bút lông sói để viết chữ Khải.
小楷狼毫。
随便看
xon
xong
xong bản thảo
xong chuyện
xong cảnh
xong khoá
xong nợ
xong rồi
xong thủ tục mua bán
xong việc
xong xuôi
xong đời
xon xon
xoong chảo chum vại
xo ro
xoà
xoài
xoài anh ca
xoài cóc
xoài gòn
xoài hương
xoài hột
xoài quéo
xoài tượng
xoài voi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:48:22