请输入您要查询的越南语单词:
单词
khăn mặt
释义
khăn mặt
毛巾 <擦脸和擦身体用的针织品, 织成后经纱拳曲, 露在表面, 质地松软而不光滑。>
手巾 <土布做的擦脸巾。>
随便看
đấu bò
đấu bóng
đấu bút
đấu chung kết
đấu chí
đấu cờ
đấu củng
đấu diễm
đấu dây
đấu dịu
đấu giao hữu
đấu giá
đấu gươm
đấu hạm
đấu khẩu
đấu kiếm
đấu kế tiếp
đấu loại
đấu mưu
đấu nhau
đấu pháp
đấu quyền
đấu súng
đấu sĩ
đấu sơ kết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:44