请输入您要查询的越南语单词:
单词
khư khư
释义
khư khư
固守 <主观固执地遵循。>
khư khư giữ lấy biện pháp cũ
固守成法。
固执 <坚持已见, 不肯改变。>
偏生 <表示故意跟客观要求或客观情况相反。>
紧紧地; 牢牢地。
随便看
cảm động đến rơi nước mắt
cảm ơn
cảm ơn khách
cảm ứng
cảm ứng tĩnh điện
cảm ứng từ
hoa văn
hoa văn chìm
hoa văn chạm trổ
hoa văn in bằng sắt nung
hoa văn khắc nổi
hoa văn màu
hoa văn nửa đen nửa xanh
hoa văn rạn
hoa văn trang sức
hoa văn trang trí
hoa văn trắng
hoa văn điêu khắc
hoa vương
hoa vạn thọ
hoa vừa hé nụ
hoa xa cúc
Hoa Đông
hoa đào
hoa đán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:39:40