请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao ước
释义
giao ước
约定 <经过商量而确定。>
规约 <经过相互协议规定下来的共同遵守的条款。>
thực hiện giao ước
履行规约
随便看
biến đổi
biến đổi bất ngờ
biến đổi bệnh lý
biến đổi dần
biến đổi liên tục
biến đổi lý tính
biến đổi lớn lao
biến đổi ngầm
biến đổi thất thường
biến đổi về chất
biến đổi đột ngột
biến động
biến động bất ngờ
biến động lớn
biến động nhỏ
biến động theo
biến ảo
biến ảo khôn lường
biết
biết bao
biết bao nhiêu
biết bơi
biết cho
biết chuyện
biết chịu nhẫn nhục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:05:38