请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao ước
释义
giao ước
约定 <经过商量而确定。>
规约 <经过相互协议规定下来的共同遵守的条款。>
thực hiện giao ước
履行规约
随便看
qui thuận
qui tiên
qui tiên chầu phật
qui trình
qui tắc
qui tắc tóm tắt
qui tội
qui y
qui đầu
qui định
qui định thu thuế
qui ước
quy
quy cho
quy chính
quy chế chung về đo lường quốc tế
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
quy cách nhất định
quy cách trang in
quy cách yêu cầu
quy công
quy củ
quy hoàn
quy hoạch
quy hoạch quan trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:42:27