请输入您要查询的越南语单词:
单词
Minh Hải
释义
Minh Hải
明海 < 越南地名。在今南越西南部的金瓯和薄寮省份。>
随便看
te tét
Texas
tha
tha bổng
tha cho
tha chết
tha hương
tha hồ
tha hồ phát huy tài năng
tha hồ suy nghĩ
tha hồ uống
tha hồ xem
thai
thai bàn
thai bào
thai dựng
Thailand
thai nghén
thai ngoài tử cung
thai nhi
thai phủ
suy
suy biến
suy bì
suy bì từng tí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:27:43