请输入您要查询的越南语单词:
单词
công xích
释义
công xích
工尺 <中国民族音乐音阶上各个音的总称, 也是乐谱上各个记音符号的总称。符号各个时代不同, 现在通用的是:合、四、一、上、尺、工、凡、六、五、乙。>
旧
公尺 <量词。计算长度的单位。公制一公尺等于一百公分。亦称为"尺"。>
随便看
tùng thư
tùng tiệm
tùng tùng
tùng xẻo
tùng đàm
tù ngục
tù nhân
tù oan
tù phạm
tù thất
tù treo
tù trưởng
tù trốn trại
tù túng
tù tội
tù và
tù và ốc
tù xa
tù đày
tù đọng
tù đồ
tú
túa
tú bà
túc căn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:24:33