请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản phóng
释义
bản phóng
影本 <用照像、影印或翻刻技术将文件或图片复制而成的副本。>
随便看
khoa học thường thức
khoa học tự nhiên
khoa học viễn tưởng
khoa học về trái đất
khoa học xã hội
khoa học ứng dụng
khoa họng
khoai
khoai cau
khoai chuối
khoai dong
khoai lang
khoai mì
khoai môn
khoai môn tía
khoai mỡ
khoai nghệ
khoai ngà
khoai ngọt
khoai nước
khoai sáp
khoai sắn
khoai sọ
khoai tây
khoai từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:42