请输入您要查询的越南语单词:
单词
côn trùng kinh tế
释义
côn trùng kinh tế
经济昆虫 <在经济意义上有利或有害的昆虫, 有利的如蚕、蜜蜂、白蜡虫等, 有害的如蝗虫、蚜虫、红铃虫等。>
随便看
mua chác
mua chịu
mua chịu hàng nhà nước
mua danh
mua danh chuộc tiếng
mua danh cầu lợi
mua danh trục lợi
mua dây buộc mình
mua dầu
mua hàng
mua hàng tự chọn
mua hết
mua hộ
mua lúa non
mua lẻ
mua mão
mua non
mua nài bán ép
mua quan bán tước
mua rượu
mua sạch
mua sắm
mua sỉ
mua thiếu
mua thêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:44:49