请输入您要查询的越南语单词:
单词
người chậm chạp
释义
người chậm chạp
慢性子 <性情迟缓的人。>
随便看
trước lúc
trước lạ sau quen
trước mắt
trước mặt
trước mặt là người, sau lưng là quỷ
trước mọi người
trước nay
trước nay chưa từng có
trước ngực
trước nhất
trước nữa
trước sau
trước... sau
trước sau có địch
trước sau gì
trước sau như một
trước sau vẹn toàn
trước sân khấu
trước thời gian
trước thời hạn
trước tiên
trước tác
trước đám đông
trước đây
trước đây không có
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:38:22