请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuồng cỏ
释义
chuồng cỏ
库伦 <蒙语指围起来的草场, 现多用于村镇名称。>
随便看
việt ngữ
việt sử
Việt Trì
việt văn
việt vị
vo
vo gạo
voi
voi biển
voi ma-mút
voi một ngà
voi răng kiếm
voi rừng
von
vong
vong bại
vong bản
vong gia thất thổ
vong hoài
vong hồn
vong kỷ
vong linh
vong mạng
vong nhân
vong quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:35:31