请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng một lũ
释义
cùng một lũ
沆瀣一气 <唐朝崔瀣参加科举考试, 考官崔沆取中了他。于是当时有人嘲笑说, '座主门生, 沆瀣一气'(见于钱易《南部新书》)。后来比喻臭味相投的人结合在一起。>
随便看
chữ số
chữ số La Mã
chữ số Tô Châu
chữ số Ả-rập
chữ thiếp
chữ thuyết minh
chữ tháu
chữ thô tục
chữ Thảo
chữ thập
chữ tiểu Triện
chữ Triện
chữ Trung Quốc
chữ trên vách đá
chữ trên đồ gốm
chữ tác đánh chữ tộ
chữ tây
chữ tín
chữ tượng hình
chữ tắt
chữ tục
chữ tự viết
chữ viết
chữ viết khác
chữ viết mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:35:02