请输入您要查询的越南语单词:
单词
số tiền
释义
số tiền
款; 款项 <为某种用途而储存或支出的钱(多指机关、团体等进出的数目较大的钱)。>
tồn khoản; số tiền còn lại; tiền gửi.
存款。
书
金额 <钱数。>
随便看
Nouakchott
Nouméa
noãn
noãn bào viêm
noãn châu
noãn sinh
noãn tử
no ăn ấm mặc
no đủ
noạ
no ấm
nui
Nukualofa
Nu-mê-a
nu na
nung
nung chảy
nung dính
nung gan
nung khô
nung kim loại
nung mủ
nung nấu
nung thạch cao
nung đúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:54:45