请输入您要查询的越南语单词:
单词
gà tre
释义
gà tre
柴鸡 <指身体较小, 产的蛋也小, 腿下部一般没有毛的鸡。>
原鸡 <鸟, 体形或家鸡相似而小, 是家鸡的远祖。雄鸡羽毛颜色美丽, 体上部多红色, 下部黑褐色。雌鸡体上部暗褐色, 尾短。栖息在云南、广西南部及海南岛等山区密林中。>
随便看
đầy mồ hôi
đầy nhóc
đầy ninh ních
đầy năm
đầy phè
đầy rẫy
đầy sinh lực
đầy sức sống
đầy sức thuyết phục
đầy tháng
đầy thương tích
đầy tin tưởng
đầy triển vọng
đầy tràn
đầy trào
đầy trời
đầy tuổi
đầy tuổi tôi
đầy tội ác
đầy tớ
đầy tớ già
đầy tớ gái
đầy tớ nhà quan
đầy tớ nhân dân
đầy tớ nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:50:42