请输入您要查询的越南语单词:
单词
sốt sắng
释义
sốt sắng
苦口 <不辞烦劳, 反复恳切地说。>
热肠; 热忱; 热心 <有热情, 有兴趣, 肯尽力。>
热诚 <热心而诚恳。>
方
快性 <性情爽快。>
随便看
hổ lang
hổ lốn
hổ lửa
hổm
hổ mang
hổng
hổ ngươi
hổn hển
hổ phách
hổ phù
hổ phải quy phục
hổ phận
hổ răng kiếm
hổ sói
hổ thẹn
hổ trướng
hổ tướng
hổ xuống đồng bằng
hỗ
hỗ cảm
hỗ giá
hỗ huệ
Hỗ kịch
hỗn
hỗn chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:14:22