请输入您要查询的越南语单词:
单词
số đặc biệt
释义
số đặc biệt
增刊 <报刊逢纪念日或有某种需要时增加的篇幅或另出的册子。>
số đặc biệt năm mới
新年增刊
专号 <以某项内容为中心而编成的一期报刊。>
专刊 <学术机构出版的以一个问题的研究结果为内容的单册著作(区别于'集刊')。>
特辑 <为特定主题而编辑的文字资料、报刊或电影。>
特刊 <刊物、报纸为纪念某一节日、事件、人物等而编辑的一期或一版。>
随便看
tự kiềm chế
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
tự lo liệu
tự làm
tự làm phiền mình
tự lượng
tự lượng năng lực
tự lượng sức mình
tự lập
tự lừa dối mình
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
tự mâu thuẫn
tự mãn
tự mình
tự mình biết mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:38