请输入您要查询的越南语单词:
单词
số ước lượng
释义
số ước lượng
概数 <大概的数目。或者用几、多、来、左右、上下等来表示, 如几年、三斤多米、十来天、一百步左右、四十岁上下; 或者拿数词连用来表示, 如三五个、一两天、七八十人。>
荒数; 荒数儿 <大约的、不确定的数目。>
约数; 约数儿 <大约的数目。>
随便看
máy xay
máy xay lúa
máy xay than
máy xay thuốc
máy xe chỉ
máy xác định vị trí thiên thể
máy xát gạo
máy xé bông
máy xén giấy
máy xé thuốc
máy xì
máy xúc
máy xúc đá
máy xúc đất
máy xạ trị
máy xếp góc tôn
máy xịt thuốc
máy xới đất
máy ép
máy ép dầu
máy ép gió
máy ép gió hơi lạnh
máy ép hơi
máy ép khuôn
máy ép lọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:19:44