请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ vẽ
释义
thợ vẽ
画工 <以绘画为职业的人。>
画匠 <绘画的工匠。旧时也指缺乏艺术性的画家。>
随便看
đàn hạc
đàn hồ
đàn hồi
đàn Không
đàn kim
đàn lũ
đàn Măng-đô-lin
đàn Nguyễn
đàn nguyệt
xộc xà xộc xệch
xộc xộc
xộn
xộn xạo
xớ
xới cuốc
xới vun
xới đất
xớ lợ
xớn
xớp
xớp xớp
xớ rớ
xớt
xớ xẩn
xờm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:09