释义 |
lúc đó | | | | | | 彼时 <那个时候。> | | | 当初; 当日 <泛指从前或特指过去发生某件事情的时候。> | | | khi tôi rời nhà lúc đó, ở đây chưa có xe lửa. | | 当年我离开家的时候, 这里还没有火车。 当时 <指过去发生某件事情的时候。> | | | lúc đó không rõ, sau này mới biết. | | 当时不清楚, 事后才知道。 | | | bài viết này ông ấy viết xong vào năm 1936, nhưng lúc đó chưa công bố. | | 他这篇文章是1936年写成的, 当时并没有发表。 就此 <就在此地或此时。> |
|