请输入您要查询的越南语单词:
单词
gửi thông điệp
释义
gửi thông điệp
照会 <一国政府把自己对于彼此有关的某一事件的意见通知另一国政府。>
随便看
ráp-xô-đi
rát cổ
rát ruột
rát rát
ráu
ráu ráu
ráy
ráy tai
râm mát
râm ran
râm rẩm
rân
râu
râu bắp
râu cá chốt
râu cá trê
râu cá voi
râu giả
râu hùm
râu mày
râu mép
râu ngô
râu ngạnh trê
râu quai nón
râu quặp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:02