请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt giam
释义
bắt giam
管押 <临时拘押。>
收监 <指把犯人关进监牢。>
监禁; 拘禁 <把犯人押起来, 限制他的自由。>
随便看
giành ăn
giành được
già nhưng tráng kiện
giàn khoan
giàn ná
giàn thun
giàn trò
giàn trồng hoa
già nua
già nua yếu ớt
già này
già néo đứt dây
giàn đều
già nửa
giào
già tay
già trái non hạt
già trái non hột
già trước tuổi
già trẻ
giàu
giàu có
giàu có và đông đúc
giàu kinh nghiệm
giàu là họ, khó là người dưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:21:59