请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay đổi liên tục
释义
thay đổi liên tục
变化莫测 <具有变幻无常的难以预测的行为。>
波谲云诡 <形容事物像云彩和波浪那样变化莫测。>
翻复无常。<来回改变, 没有定准。>
随便看
hai lòng
hai lần
hai lớp
hai mang
hai má
hai mái
hai mươi
hai mươi bốn tiết
hai mươi ngày
hai mắt dồn một
hai mắt ngấn lệ
hai mắt trắng dã
hai mắt đẫm lệ
hai mặt
hai mặt cực đoan
hai mặt đối lập
hai nhân cách
hai nhỏ vô tư
hai năm rõ mười
hai nơi
hai phía
hai phương diện
hai tay
hai tay buông xuôi
hai tay bắt chéo sau lưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:09:07