请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu được ước thấy
释义
cầu được ước thấy
得心应手 <心里怎么想, 手就能怎么做。形容运用自如。>
有求必应 <只要有人请求就一定答应。>
随便看
hy vọng tiêu tan
hy vọng tràn trề
hy vọng đuổi kịp
hy vọng đạt được
Hy-đra-din
hy-đrát hoá
hy-đrô
hy-đrô các-bua
hy-đrô xy-la-min
Hz
hà
hà bao
hà bá
Hà Bắc
hà chính
hà cố
hà cớ
hà cớ gì
Hà Dương
Hà Giang
hà hiếp
hà hơi
hà hệ
hài
hài cốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:44:06