请输入您要查询的越南语单词:
单词
con li mặt hoa
释义
con li mặt hoa
花面狸; 青猺 <哺乳动物, 身体比家猫细长, 全身灰色, 鼻部和眼部有白纹, 耳部有白色环纹。生活在山林中, 吃果实、谷物、小鸟等。毛皮可用来制衣帽。也叫果子狸。>
随便看
dòng nước chảy
dòng nước chảy xiết
dòng nước lũ
dòng nước lạnh
dòng nước lớn
dòng nước mưa
dòng nước ngược
dòng nước ngầm
dòng nước thép
dòng nước xiết
dòng nước xoáy
dòng nước ấm
dòng phái
dòng quang điện
dòng suy nghĩ
dòng suối
dòng sông
dòng sông nội địa
dòng thác
dòng trưởng
dòng xe cộ
dòng xoáy
dòng điện
dòng điện ba pha
dòng điện bảo hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:31:47