请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt tay làm
释义
bắt tay làm
措手 <着手处理; 应付。>
开刀 <比喻先从某个方面或某个人下 手。>
下手 <动手; 着手。>
随便看
điều hi vọng
điều hoà
điều hoà biên độ
điều hoà cơ học
điều hoà gia vị
điều hoà không khí
điều hoà nhiệt độ
điều hành
điều hơn lẽ thiệt
điều hại
điều hộ
điều khiển
điều khiển không lưu
điều khiển từ xa
điều khiển tự động
điều khoản
điều khoản bổ sung
điều khoản kèm theo
điều khó khăn
điều không may
điều không phải
điều kinh
điều kiêng kị
điều kiện
điều kiện khí hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:56:05