请输入您要查询的越南语单词:
单词
đảng vụ
释义
đảng vụ
党务。<政党内部有关组织建设等的事务。>
随便看
bấm số
bấm tay
bấm tay niệm thần chú
bấm vé
bấm đốt ngón tay
bấm độn
bấn
bấn bíu
bấng
bấn túng
bấp bênh
bấp bênh nguy hiểm
bất
bất an
bất biến
bất bình
bất bình đẳng
bất bằng
bất can thiệp
bất chính
bất chấp
bất chấp gian nguy
bất chấp khó khăn
bất chấp tất cả
bất chấp đạo lí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:10:40