请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai niên
释义
khai niên
古
开岁; 开年; 岁首 <一年开始的时候, 一般指正月。>
đầu năm
随便看
giữ thể diện
giữ tiếng
giữ tiết
giữ tiết tháo
giữ trai
giữ trong lòng
giữ tròn
giữ trật tự
giữ trẻ
giữ tươi
giữ việc
giữ vững
giữ đúng
giữ được
giữ đạo hiếu
giữ đến cùng
giữ ấm
giữ ấn
giữ ấn tín
giữ ẩm
giựt
glu-cô-xít
Glu-cô-zit
go
Goa-tê-ma-la
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:27:39