请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng không
释义
bằng không
等于零 <跟零相等, 指没有效果或不起作用。>
否则 <连词, 是'如果不这样'的意思。>
若非 <要不是。>
再不 <要不然。>
随便看
Hermes
Hertz
hia
hi hi
hi hi ha ha
hi hí
him
him híp
Hiroshima
hi-rô các-bon
hiu
hiu hiu
hiu hiu tự đắc
hiu hắt
hiu quạnh
hiên
hiên ngang
hiên ngang lẫm liệt
hiên nhà
hiêu hiêu tự đắc
hiếm
hiếm có
hiếm hoi
hiếm lạ
hiếm muộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:46:20