请输入您要查询的越南语单词:
单词
rau diếp đắng
释义
rau diếp đắng
苦苣; 菊苣 <植物名。菊科菊苣属。原产于印度, 是二年生草本植物。茎高一公尺, 叶生茸毛, 叶缘有不规则的细齿状缺刻, 嫩叶可以食用。春夏间开淡蓝色的花朵。>
随便看
miễn thứ
miễn trách
miễn trừ
miễn tô
miễn tố
miễn tội
miễn xá
miễu
miện
miệng
miệng bô bô
miệng bồ tát, dạ bồ dao găm
miệng chó không thể khạc ra ngà voi
miệng chưa khô máu mà đã phản bội lời thề
miệng còn hôi sữa
miệng cọp gan thỏ
miệng cống
miệng hùm
miệng hùm gan sứa
miệng hút
miệng khôn trôn dại
miệng lưỡi
miệng lưỡi nhà quan
miệng lưỡi sắc sảo
miệng lưỡi vụng về
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:20