请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà đĩ
释义
nhà đĩ
妓院; 青楼 <旧社会妓女卖淫的地方。>
随便看
giọng mái
giọng mũi
giọng mỉa mai
giọng nam
giọng nam điệu bắc
giọng nghẹn ngào
giọng nói
giọng nói quê hương
giọng nói và dáng điệu
giọng nữ
giọng oanh vàng
giọng pha
giọng quan
giọng the thé
giọng thuật ý
giọng thấp
giọng thổ
giọng thực
giọng to
giọng trẻ con
giọng trẻ em
giọng trọ trẹ
làm phiên phiến
làm phiền
làm phong phú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:20