请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỏm
释义
tỏm
咕咚 <象声词, 重东西落下或大口喝水的声音。>
随便看
nên hồn nên vía
nên người
nên như thế
nên thân
nên trò trống
nên việc
nên vợ chồng
nên vợ nên chồng
Nê-on
Nê-pan
nê-phrít
nê thán
nê thổ
nêu
nêu bóng
nêu cao
nêu cao tên tuổi
nêu chiêu bài
nêu câu hỏi
nêu gương
nêu lên
nêu ra
nêu rõ
nêu rõ nét chính
nêu tên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:18:56