请输入您要查询的越南语单词:
单词
người thấp
释义
người thấp
方
矬子 <身材短小的人。>
随便看
cần dùng
cần dùng gấp
cần giật
Cần Giờ
cần gì
cần gì có nấy
cần gì phải
cần gạt nước
cần gấp
cần khẩn
cần khổ
cần kiệm
cần kiệm liêm chính
cần kéo
cần kíp
cần lao
cần liền
cần múc nước
cần mẫn
cần ngay
cần nghiên cứu thêm
cần người
cần phải
cần thiết
Cần Thơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:40:14