请输入您要查询的越南语单词:
单词
người thẳng tính
释义
người thẳng tính
直性子 <直性的人。>
随便看
miền cực lạc
miền duyên hải
miền lý tưởng
miền nam
miền ngược
miền núi
miền rừng
miền trung du
miền Tây Châu Phi
miền xuôi
miền đồi núi
miễn
miễn bàn
miễn cho
miễn chấp
miễn chức
miễn cước
miễn cưỡng
miễn cưỡng chống đỡ
miễn cưỡng cười
miễn cưỡng phụ hoạ
miễn dịch
miễn dịch bẩm sinh
miễn dịch nhân tạo
miễn dịch thụ động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:15:02