请输入您要查询的越南语单词:
单词
đôi chút
释义
đôi chút
毫末 <毫毛的梢儿。比喻极微小的数量或部分。>
có khác đôi chút.
毫末之差 聊 <略微。>
đôi chút lòng mọn.
聊表寸心。
轻微 <数量少而程度浅的。>
随便看
tộc vọng
tội báo oan gia
tội chém đầu
tội chết
tội gì
tội gốc
tội khiên
tội liên quan
tội liên đới
tội lỗi chồng chất
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
tội phạm bị kết án
tội phạm bị áp giải
tội phạm chính trị
tội phạm chưa xử
tội phạm hiện hành
tội phạm hình sự
tội phạm quan trọng
tội phạm trốn trại
tội trạng
tội trọng
tội tình
tội tổ tông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:36:14