请输入您要查询的越南语单词:
单词
người trái tính trái nết
释义
người trái tính trái nết
左性子 <性情执拗、怪僻的人。>
随便看
họ Uông
họ Uất Trì
họ Vi
họ Vinh
họ Viên
họ Viễn
họ Viện
họ Việt
họ Vu
họ vua
họ và tên
họ Vân
họ Vãn
họ Vô
họ Văn
họ Văn Nhân
họ Vũ
họ Vũ Văn
họ Vưu
họ Vương
họ Vạn
họ Vấn
họ Vận
họ Vệ
họ Vị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:26:05