请输入您要查询的越南语单词:
单词
nửa này nửa kia
释义
nửa này nửa kia
各半 <各得一半; 各占一半。>
随便看
tạng
tạng phủ
tạnh
tạnh mưa
tạnh nắng
tạnh ráo
tạo
tạo câu
tạo cục diện mới
tạo danh tiếng
tạo hoá
tạo hoá gây dựng
tạo loạn
tạo lợi nhuận
tạo mã
tạo nghiệp
tạo nghiệp chướng
tạo nghiệt
tạo nên
tạo phúc
tạo phản
tạo ra
tạo sự tín nhiệm
tạo thiên lập địa
tạo thuận lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:38:59