请输入您要查询的越南语单词:
单词
thánh vị
释义
thánh vị
神位 <旧时宗庙、祠堂中或祭祀时设立的牌位。>
随便看
lượng biến
lượng biến đổi
lượng bạc
lượng chất đồng vị
lượng chứa
lượng chứa nhiệt
lượng chứa tro
lượng chừng
lượng công việc
lượng cơm ăn
lượng cả
lượng giác
lượng giác học
lượng gió
lượng hô hấp
lượng hải hà
lượng hẹp
lượng khí hô hấp
lượng không khí thở
lượng lún
lượng mưa
lượng mưa trung bình
lượng nhiệt thải ra
lượng nhiệt thừa
lượng nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:38:19